Trang chủ2582 • HKG
add
Jiangsu Guofu Hydrgn Enrgy Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,90 $
Mức chênh lệch một ngày
121,00 $ - 125,50 $
Phạm vi một năm
76,80 $ - 126,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T HKD
Số lượng trung bình
97,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,44 Tr | 45,33% |
Chi phí hoạt động | 176,53 Tr | 13,79% |
Thu nhập ròng | -73,30 Tr | 21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,03 | 46,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,66 Tr | 42,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,83 Tr | 150,29% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 25,95% |
Tổng nợ | 1,53 T | 45,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,30 Tr | 21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,36 Tr | 104,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,69 Tr | 7,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,55 Tr | 41,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,40 Tr | 380,97% |
Dòng tiền tự do | -140,65 Tr | 30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
514