Trang chủ2586 • TYO
add
Fruta Fruta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ¥ - 108,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T JPY
Số lượng trung bình
10,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,00 Tr | 113,40% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 189,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 141,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 408,73% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 76,93% |
Tổng nợ | 292,00 Tr | -52,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 189,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
23