Trang chủ2612 • TYO
add
Kadoya Sesame Mills Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.605,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Phạm vi một năm
3.495,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,89 T JPY
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | -29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -35,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 T | 78,98% |
Tổng tài sản | 42,02 T | 2,17% |
Tổng nợ | 7,56 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,00 Tr | -29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 103,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 Tr | -55,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 Tr | 2,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 129,82% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 282,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trang web
Nhân viên
550