Trang chủ261780 • KOSDAQ
add
CHA Vaccine Research Institute
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ₩ - 3.295,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,44 T KRW
Số lượng trung bình
93,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -3,87% |
Thu nhập ròng | -1,87 T | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 T | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,99 T | -28,37% |
Tổng tài sản | 51,03 T | -12,70% |
Tổng nợ | 18,34 T | -34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -19,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -133,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 T | 134.852,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 T | 372,27% |
Dòng tiền tự do | -7,62 T | -282,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
51