Trang chủ2623 • HKG
add
Add New Energy Investment Hldngs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,41 N
Tỷ số P/E
210,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,64 Tr | -83,41% |
Chi phí hoạt động | 17,40 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -149,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,40 | -397,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,13 Tr | -122,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,86 Tr | 1,49% |
Tổng tài sản | 897,68 Tr | 34,67% |
Tổng nợ | 418,64 Tr | 118,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -149,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,51 Tr | 57,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,89 Tr | -353,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,32 Tr | 35,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,14 Tr | -39,27% |
Dòng tiền tự do | -39,73 Tr | -476,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
131