Trang chủ262A • TYO
add
Intermestic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ¥ - 2.491,00 ¥
Phạm vi một năm
1.843,00 ¥ - 2.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,42 T JPY
Số lượng trung bình
403,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 T | — |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | — |
Thu nhập ròng | 1,72 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | — |
Tổng tài sản | 23,16 T | — |
Tổng nợ | 13,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.838