Trang chủ2633 • TPE
Taiwan High Speed Rail Corp
26,65 NT$
15 thg 1, 12:52:59 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,55 NT$ - 26,80 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
149,99 T TWD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
13,25 T8,68%
Chi phí hoạt động
450,98 Tr10,44%
Thu nhập ròng
1,39 T11,39%
Biên lợi nhuận ròng
10,462,55%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,25
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
8,66 T6,13%
Thuế suất hiệu dụng
20,76%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
19,83 T-32,11%
Tổng tài sản
383,11 T-3,14%
Tổng nợ
312,42 T-4,46%
Tổng vốn chủ sở hữu
70,70 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
5,63 T
Giá so với giá trị sổ sách
2,13
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,26%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,39 T11,39%
Tiền từ việc kinh doanh
2,45 T-65,65%
Tiền từ hoạt động đầu tư
12,50 T1.498,71%
Tiền từ hoạt động tài chính
-14,17 T-262,48%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
780,13 Tr-66,32%
Dòng tiền tự do
-1,04 T-154,85%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
4.732
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính