Trang chủ263720 • KOSDAQ
add
D&C Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.980,00 ₩ - 17.680,00 ₩
Phạm vi một năm
16.010,00 ₩ - 38.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
216,42 T KRW
Số lượng trung bình
75,48 N
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 T | 53,43% |
Chi phí hoạt động | 18,64 T | 32,73% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | 282,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | 149,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | 239,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,95 T | 19,57% |
Tổng tài sản | 115,27 T | 16,06% |
Tổng nợ | 23,04 T | 16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | 282,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 T | 1.076,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,46 Tr | -1.216,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,86 Tr | -70,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 T | 2.622,14% |
Dòng tiền tự do | 3,14 T | 3.385,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
99