Trang chủ2654 • TYO
add
Asmo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
337,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
336,00 ¥ - 340,00 ¥
Phạm vi một năm
304,00 ¥ - 469,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T JPY
Số lượng trung bình
45,19 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 860,00 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -108,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -109,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,00 Tr | -64,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 866,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 9,24 T | -3,13% |
Tổng nợ | 2,67 T | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -108,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1975
Trang web
Nhân viên
1.513