Trang chủ2664 • TYO
add
Cawachi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.518,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.518,00 ¥ - 2.539,00 ¥
Phạm vi một năm
2.415,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,20 T JPY
Số lượng trung bình
48,76 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,04 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,18 T | -16,68% |
Tổng tài sản | 200,86 T | 0,59% |
Tổng nợ | 88,64 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.722