Trang chủ2668 • TYO
add
Tabio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.265,00 ¥ - 1.275,00 ¥
Phạm vi một năm
1.175,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T JPY
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -39,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,50 Tr | -15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -18,81% |
Tổng tài sản | 9,00 T | 0,55% |
Tổng nợ | 4,44 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |