Trang chủ267850 • KRX
add
Asiana IDT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.890,00 ₩ - 12.230,00 ₩
Phạm vi một năm
11.810,00 ₩ - 26.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,53 T KRW
Số lượng trung bình
98,19 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,15 T | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 12,34 T | 14,34% |
Thu nhập ròng | -8,05 T | -183,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -183,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,40 T | 4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,30 T | -57,41% |
Tổng tài sản | 228,60 T | 6,22% |
Tổng nợ | 87,22 T | 43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,05 T | -183,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,81 Tr | -101,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 T | -834,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,42 T | -204,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,72 T | -157,01% |
Dòng tiền tự do | -3,71 T | -130,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 9, 1991
Trang web
Nhân viên
427