Trang chủ2680 • HKG
add
Innovax Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,75 Tr | 683,41% |
Chi phí hoạt động | 50,27 Tr | 368,54% |
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -344,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,48 | -131,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,82 Tr | -21,02% |
Tổng tài sản | 296,45 Tr | -7,49% |
Tổng nợ | 108,85 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -344,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,98 Tr | -215,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 80,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,50 N | 23,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,27 Tr | -208,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36