Trang chủ2682 • HKG
add
Yun Lee Marine Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
110,93 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
10,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,59 Tr | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 15,69 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | -52,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -58,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,66 Tr | 12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,41 Tr | -21,27% |
Tổng tài sản | 418,95 Tr | -3,58% |
Tổng nợ | 126,63 Tr | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | -52,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | 18,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,77 Tr | -55,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,44 Tr | -144,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,67 Tr | -811,08% |
Dòng tiền tự do | 8,15 Tr | 6,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
234