Trang chủ2685 • TYO
add
Adastria Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ¥ - 3.305,00 ¥
Phạm vi một năm
3.060,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,55 T JPY
Số lượng trung bình
244,04 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,89 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 37,72 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | -33,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -38,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 T | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,67 T | 15,56% |
Tổng tài sản | 146,28 T | 12,36% |
Tổng nợ | 69,48 T | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | -33,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1953
Trang web
Nhân viên
6.603