Trang chủ2698 • TYO
add
CAN DO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.205,00 ¥ - 3.240,00 ¥
Phạm vi một năm
2.591,00 ¥ - 4.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,92 T JPY
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,85 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | -322,00 Tr | -53,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -43,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,50 Tr | 75,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 60,16% |
Tổng tài sản | 31,92 T | 9,32% |
Tổng nợ | 21,62 T | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,00 Tr | -53,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
590