Trang chủ2701 • TPE
add
Wanhwa Enterprise Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,15 NT$ - 12,20 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 13,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T TWD
Số lượng trung bình
83,06 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,18 Tr | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 120,66 Tr | 5,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,96 | 7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,88 Tr | -5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,94 Tr | 6,51% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 1,17% |
Tổng nợ | 1,41 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,66 Tr | 5,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 Tr | -63,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | -145,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,53 Tr | -1.500,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -109,55% |
Dòng tiền tự do | -31,78 Tr | -237,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
23