Trang chủ270870 • KOSDAQ
add
NewTree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ₩ - 5.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.290,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,60 T KRW
Số lượng trung bình
20,77 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,73 T | -20,17% |
Chi phí hoạt động | 21,49 T | -10,08% |
Thu nhập ròng | -4,02 T | -439,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,05 | -525,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,98 T | -503,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,97 T | -19,98% |
Tổng tài sản | 140,31 T | 9,02% |
Tổng nợ | 32,29 T | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 T | -439,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,16 T | -373,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 T | -58,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,95 Tr | 98,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 T | -179,24% |
Dòng tiền tự do | -10,28 T | -1.002,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web