Trang chủ272290 • KOSDAQ
add
INNOX Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.200,00 ₩ - 41.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
525,92 T KRW
Số lượng trung bình
176,96 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,72 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 15,79 T | 0,88% |
Thu nhập ròng | 8,41 T | -43,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -42,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,36 T | 12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,09 T | 118,94% |
Tổng tài sản | 840,15 T | 55,18% |
Tổng nợ | 391,00 T | 198,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,41 T | -43,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,04 T | -26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,54 T | 14,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,25 T | 1.979,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,83 T | 1.619,67% |
Dòng tiền tự do | -7,93 T | -476,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
683