Trang chủ2737 • TYO
add
Tomen Devices Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 ¥ - 7.040,00 ¥
Phạm vi một năm
5.070,00 ¥ - 8.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,64 T JPY
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,42 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 989,00 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 137,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 118,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,42 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 159,14 T | 48,76% |
Tổng nợ | 112,27 T | 75,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 137,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
187