Trang chủ2763 • TYO
add
FTGroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.186,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,14 T JPY
Số lượng trung bình
20,62 N
Tỷ số P/E
5,51
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | -96,25% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | 90,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | 95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | 54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 T | -1,48% |
Tổng tài sản | 36,64 T | 15,28% |
Tổng nợ | 9,77 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | 90,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,00 Tr | 1,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | -9.595,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,00 Tr | 57,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 T | -1.336,93% |
Dòng tiền tự do | -742,00 Tr | -217,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
347