Trang chủ2764 • TYO
add
Hiramatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
163,00 ¥ - 166,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 T JPY
Số lượng trung bình
243,03 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -29,58% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -37,84% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 1.170,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,46 | 1.620,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,00 Tr | 57,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 25,51% |
Tổng tài sản | 12,46 T | -43,36% |
Tổng nợ | 6,42 T | -63,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 1.170,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
703