Trang chủ2778 • TYO
add
Palemo
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,00 ¥ - 121,00 ¥
Phạm vi một năm
102,00 ¥ - 215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T JPY
Số lượng trung bình
98,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -3,14% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -189,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -195,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -160,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -31,24% |
Tổng tài sản | 7,50 T | -16,51% |
Tổng nợ | 5,83 T | -18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -189,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
135