Trang chủ278280 • KOSDAQ
add
Chunbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.950,00 ₩
Phạm vi một năm
35.400,00 ₩ - 99.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,50 T KRW
Số lượng trung bình
30,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,54 T | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | -4,70 T | 7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,52 | -21,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | -0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,32 T | -43,16% |
Tổng tài sản | 943,95 T | -1,76% |
Tổng nợ | 647,52 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 T | 7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 T | -22,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,99 T | -64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 T | -88,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,16 T | -128,03% |
Dòng tiền tự do | -24,42 T | 42,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
128