Trang chủ27K • FRA
add
Kangda International Environmentl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 €
Mức chênh lệch một ngày
0,031 € - 0,031 €
Phạm vi một năm
0,012 € - 0,041 €
Giá trị vốn hóa thị trường
631,91 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,76 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 76,88 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 54,30 Tr | 32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,02 Tr | 3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,25 Tr | 21,47% |
Tổng tài sản | 19,21 T | 0,32% |
Tổng nợ | 13,30 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,30 Tr | 32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,45 Tr | 1.508,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,41 Tr | 1.133,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,82 Tr | -428,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,94 Tr | 292,22% |
Dòng tiền tự do | 57,30 Tr | 46,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.298