Trang chủ2831 • TYO
add
HAGOROMO FOODS CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
3.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.205,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T JPY
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,47 T | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 889,00 Tr | 5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 122,53% |
Tổng tài sản | 67,86 T | 3,49% |
Tổng nợ | 27,72 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,00 Tr | 5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
694