Trang chủ2836 • TPE
add
Bank of Kaohsiung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,35 NT$ - 11,50 NT$
Phạm vi một năm
10,87 NT$ - 12,91 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 T TWD
Số lượng trung bình
862,40 N
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 731,04 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 245,55 Tr | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 T | 15,66% |
Tổng tài sản | 340,16 T | 15,52% |
Tổng nợ | 315,28 T | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,55 Tr | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | -587,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,58 Tr | -114,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | -34,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,59 Tr | -105,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Bank of Kaohsiung is a public bank headquartered in Zuoying District, Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 1, 1982
Trang web
Nhân viên
1.085