Trang chủ286940 • KRX
add
Lotte Innovate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.660,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Phạm vi một năm
17.490,00 ₩ - 53.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
298,50 T KRW
Số lượng trung bình
49,99 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,05 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 20,06 T | 18,89% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | -57,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -56,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,30 T | -17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,97 T | 9,92% |
Tổng tài sản | 882,00 T | -0,66% |
Tổng nợ | 437,32 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | -57,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,46 T | 1.120,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,49 T | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 T | 50,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,84 T | 219,85% |
Dòng tiền tự do | 20,76 T | 200,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.759