Trang chủ2874 • TYO
add
Yokorei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
787,00 ¥ - 1.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,78 T JPY
Số lượng trung bình
286,40 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,48 T | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -14,92% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 135,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 188,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | 14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -11,58% |
Tổng tài sản | 203,03 T | 2,70% |
Tổng nợ | 123,16 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 135,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | -9,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 67,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 T | -75,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | 32,51% |
Dòng tiền tự do | 9,45 T | 476,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
1.736