Trang chủ2883 • TPE
add
KGI Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,60 NT$ - 17,05 NT$
Phạm vi một năm
11,75 NT$ - 18,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
299,09 T TWD
Số lượng trung bình
57,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,39 T | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 9,95 T | 21,35% |
Thu nhập ròng | 12,19 T | 65,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,97 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,98 T | 13,24% |
Tổng tài sản | 3,94 NT | 6,22% |
Tổng nợ | 3,64 NT | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 T | 65,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,16 T | 1.015,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -1.150,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,77 T | 200,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,90 T | 494,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
KGI Financial Holding Co., Ltd., formerly China Development Financial Holding Co., Ltd., is a Financial Holding Corporation in Taiwan. It mainly does business with its key subsidiaries the CDIB Capital Group, KGI Securities, KGI Bank and KGI Life. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.406