Trang chủ2885 • HKG
add
Peiport Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
187,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,24 Tr | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | 25,06% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,35 Tr | -4,13% |
Tổng tài sản | 424,61 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 90,87 Tr | 51,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | -333,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,44 Tr | 459,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | 7,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | 179,45% |
Dòng tiền tự do | 5,22 Tr | 9,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
154