Trang chủ2888 • HKG
add
Standard Chartered PLC
Giá đóng cửa hôm trước
97,40 $
Mức chênh lệch một ngày
97,25 $ - 97,90 $
Phạm vi một năm
55,75 $ - 98,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,56 T GBP
Số lượng trung bình
391,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | 34,87% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 6,60% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 693,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,05 | 488,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 66,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,93 T | 13,36% |
Tổng tài sản | 872,17 T | 5,61% |
Tổng nợ | 819,44 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 693,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trang web
Nhân viên
83.446