Trang chủ290090 • KOSDAQ
Twim Corp
7.360,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
7.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.360,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Phạm vi một năm
6.600,00 ₩ - 12.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,72 T KRW
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
8,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,16 T1,61%
Chi phí hoạt động
1,93 T20,63%
Thu nhập ròng
-1,96 T-772,22%
Biên lợi nhuận ròng
-62,15-761,87%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-1,11 T-1.610,10%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
27,46 T29,85%
Tổng tài sản
75,39 T-3,98%
Tổng nợ
9,22 T-37,32%
Tổng vốn chủ sở hữu
66,17 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,80
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-4,39%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-4,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,96 T-772,22%
Tiền từ việc kinh doanh
-193,80 Tr95,07%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,70 T-196,71%
Tiền từ hoạt động tài chính
-121,75 Tr90,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-5,22 T-2.194,31%
Dòng tiền tự do
-516,31 Tr89,84%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính