Trang chủ2911 • TPE
add
Les Enphants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,46 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,30 NT$ - 7,53 NT$
Phạm vi một năm
7,20 NT$ - 12,04 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
788,44 Tr TWD
Số lượng trung bình
72,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,13 Tr | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 354,55 Tr | -11,30% |
Thu nhập ròng | -142,44 Tr | -40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,18 | -56,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,94 Tr | -31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,68 Tr | 23,26% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -10,71% |
Tổng nợ | 3,00 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,44 Tr | -40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,58 Tr | -132,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 Tr | -275,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,98 Tr | 445,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,69 Tr | 690,07% |
Dòng tiền tự do | -34,36 Tr | -33,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.519