Trang chủ2918 • TYO
add
Warabeya Nichiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.091,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.048,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Phạm vi một năm
1.937,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 T JPY
Số lượng trung bình
82,63 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,92 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 T | 24,20% |
Tổng tài sản | 121,70 T | 22,66% |
Tổng nợ | 61,63 T | 36,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
1.948