Trang chủ2929 • TYO
add
Pharma Foods International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
954,00 ¥ - 987,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 T JPY
Số lượng trung bình
217,25 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,60 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 11,00 T | -9,22% |
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | 25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 39,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 46,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | -32,54% |
Tổng tài sản | 32,97 T | -12,49% |
Tổng nợ | 21,49 T | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | 25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
642