Trang chủ2937 • TYO
add
St.Cousair Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.484,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.489,00 ¥ - 1.515,00 ¥
Phạm vi một năm
1.342,00 ¥ - 2.728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T JPY
Số lượng trung bình
41,18 N
Tỷ số P/E
48,07
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | -78,64 Tr | -149,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -145,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,20 Tr | -24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -7,18% |
Tổng tài sản | 8,95 T | -0,08% |
Tổng nợ | 4,33 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,64 Tr | -149,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
265