Trang chủ297890 • KOSDAQ
add
HB Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,71 T KRW
Số lượng trung bình
891,24 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,36 T | 67,72% |
Chi phí hoạt động | 5,41 T | 489,52% |
Thu nhập ròng | -15,05 T | -345,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,52 | -246,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 T | 62,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,71 T | -7,18% |
Tổng tài sản | 276,85 T | 5,02% |
Tổng nợ | 47,55 T | -21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,05 T | -345,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,75 T | -0,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 T | 195,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,43 Tr | 150,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,91 T | 65,62% |
Dòng tiền tự do | 15,91 T | 4,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
228