Trang chủ298000 • KRX
add
Hyosung Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39.400,00 ₩
Phạm vi một năm
28.150,00 ₩ - 82.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,40 T KRW
Số lượng trung bình
52,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,31 T | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 20,02 T | -23,28% |
Thu nhập ròng | -61,20 T | -27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,17 T | -55,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,68 T | 28,44% |
Tổng tài sản | 3,21 NT | -1,07% |
Tổng nợ | 3,18 NT | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,20 T | -27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,68 T | -53.963,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,36 T | 58,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,92 T | 430,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,79 T | 31,34% |
Dòng tiền tự do | -186,55 T | -813,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.219