Trang chủ298060 • KOSDAQ
add
SCM LifeScience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Phạm vi một năm
1.541,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,16 T KRW
Số lượng trung bình
307,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,43 Tr | -40,11% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -13,74% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | 50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 N | 16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 T | 16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -85,47% |
Tổng tài sản | 18,87 T | -42,66% |
Tổng nợ | 7,09 T | 34,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | 50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 T | -3,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 T | 4.875,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,93 Tr | -100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,84 Tr | -100,49% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | -34,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
57