Trang chủ2983 • TYO
add
Arr Planner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.361,00 ¥ - 1.404,00 ¥
Phạm vi một năm
595,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T JPY
Số lượng trung bình
49,05 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 49,78% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 213,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 175,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 Tr | 297,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 40,40% |
Tổng tài sản | 27,15 T | 6,12% |
Tổng nợ | 21,99 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 213,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
357