Trang chủ299900 • KOSDAQ
add
Wysiwyg Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.332,00 ₩ - 1.376,00 ₩
Phạm vi một năm
1.169,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,52 T KRW
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,32 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 26,64 T | -25,58% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | -23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,37 | -18,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 125,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,54 T | -66,09% |
Tổng tài sản | 330,39 T | -21,62% |
Tổng nợ | 95,79 T | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | -23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -96,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 T | -94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,95 T | 120,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,38 T | -74,15% |
Dòng tiền tự do | 311,80 Tr | -99,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30