Trang chủ2CC • NZE
add
2 Cheap Cars Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,50 Tr NZD
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,01 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 14,72% |
Thu nhập ròng | 836,50 N | -47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -47,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | -32,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | -58,30% |
Tổng tài sản | 33,70 Tr | 6,57% |
Tổng nợ | 13,56 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,50 N | -47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 726,00 N | -76,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 N | -22,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | 5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -191,62% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | -33,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
75