Trang chủ2JS • FRA
add
Armory Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Phạm vi một năm
0,0050 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,41 N | -95,15% |
Thu nhập ròng | -80,92 N | 94,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,91 N | 120,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 N | -91,18% |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | -41,00% |
Tổng nợ | 920,82 N | 16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,92 N | 94,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,52 N | 59,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,59 N | 96,13% |
Dòng tiền tự do | -8,10 N | 99,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web