Trang chủ300003 • SHE
add
Công nghệ Y tế Lepu
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,72 ¥ - 10,87 ¥
Phạm vi một năm
9,01 ¥ - 16,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,23 Tr
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -28,41% |
Chi phí hoạt động | 652,81 Tr | -20,60% |
Thu nhập ròng | 105,41 Tr | -73,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -62,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,73 Tr | -48,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -26,84% |
Tổng tài sản | 25,01 T | -0,01% |
Tổng nợ | 7,70 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,41 Tr | -73,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,17 Tr | -42,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,56 Tr | 65,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,11 Tr | -137,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,96 Tr | -57,04% |
Dòng tiền tự do | -321,37 Tr | -8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
10.221