Trang chủ300018 • SHE
add
Wuhan Zhongyuan Hdn Scnc & Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,81 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 8,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
13,92 Tr
Tỷ số P/E
40,72
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,35 Tr | 35,33% |
Chi phí hoạt động | 32,16 Tr | -11,83% |
Thu nhập ròng | 33,80 Tr | 99,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,79 | 47,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,19 Tr | 135,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,32 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 7,23% |
Tổng nợ | 172,15 Tr | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,80 Tr | 99,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,73 Tr | 0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,57 Tr | -45,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,86 N | 91,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,94 Tr | -54,46% |
Dòng tiền tự do | 20,63 Tr | -36,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
732