Trang chủ300019 • SHE
add
Chengdu Guibao Science & Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,11 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
10,06 ¥ - 21,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,12 Tr | 35,52% |
Chi phí hoạt động | 104,75 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | 56,67 Tr | -37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -54,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,51 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,78 Tr | -17,55% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 31,51% |
Tổng nợ | 1,34 T | 103,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,67 Tr | -37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 911,92 N | -99,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | -216,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,30 Tr | 154,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,79 Tr | 497,26% |
Dòng tiền tự do | -213,55 Tr | -438,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.528