Trang chủ300022 • SHE
add
Gifore Agricultural Sci&Tech Srvc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,14 ¥ - 5,39 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
26,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,080%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,16 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 96,74 Tr | 114,12% |
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | -224,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -215,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,69 Tr | -54,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,40 Tr | -11,15% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 3,88% |
Tổng nợ | 1,27 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 Tr | -224,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,07 Tr | 128,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -271,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,33 Tr | -449,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,86 Tr | -283,16% |
Dòng tiền tự do | 252,83 Tr | 103,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.157