Trang chủ300034 • SHE
add
Gaona Aero Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ¥ - 15,11 ¥
Phạm vi một năm
12,32 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 T CNY
Số lượng trung bình
9,37 Tr
Tỷ số P/E
35,85
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,22 Tr | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 145,15 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 55,07 Tr | -32,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,18 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,31 Tr | -42,42% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 4,54% |
Tổng nợ | 3,51 T | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 775,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,07 Tr | -32,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,29 Tr | 415,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,49 Tr | 50,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,84 Tr | -5,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,04 Tr | 55,32% |
Dòng tiền tự do | -223,44 Tr | 29,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
2.067