Trang chủ300040 • SHE
add
Harbin Jiuzhou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,41 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
61,13 Tr
Tỷ số P/E
37,33
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,73 Tr | -18,51% |
Chi phí hoạt động | 34,24 Tr | -2,67% |
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -145,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -155,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,76 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,32 Tr | -48,90% |
Tổng tài sản | 7,30 T | -5,53% |
Tổng nợ | 4,31 T | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 Tr | -145,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,98 Tr | -69,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,68 Tr | 56,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,21 Tr | -233,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,90 Tr | -697,78% |
Dòng tiền tự do | -247,59 Tr | 42,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.553